TOÀN CẢNH QUY ĐỊNH THUẾ DOANH NGHIỆP TẠI HÀN QUỐC: DOANH NGHIỆP VIỆT NAM CẦN BIẾT GÌ KHI HOẠT ĐỘNG TẠI HÀN
Bài chuyên sâu
Hàn Quốc là một trong những thị trường đầu tư hấp dẫn tại châu Á nhờ môi trường kinh doanh minh bạch, hệ thống pháp lý chặt chẽ và nền kinh tế công nghệ cao. Tuy nhiên, để hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật, đặc biệt là với các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng sang Hàn, hiểu biết về hệ thống thuế doanh nghiệp Hàn Quốc là điều kiện bắt buộc. Dưới đây là tổng hợp chuyên sâu các loại thuế quan trọng mà doanh nghiệp tại Hàn Quốc phải nộp, cùng những điểm cần đặc biệt lưu ý.
1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax – 법인세)
Đây là loại thuế bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tính theo thu nhập chịu thuế ròng trong năm tài chính. Thuế suất áp dụng theo lũy tiến như sau:
Mức thu nhập ròng hàng năm |
Thuế suất |
Dưới 200 triệu KRW | 10% |
200 triệu ~ 20 tỷ KRW | 20% |
20 tỷ ~ 300 tỷ KRW | 22% |
Trên 300 tỷ KRW | 25% |
Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải đóng thuế thu nhập địa phương bằng 10% của số thuế doanh nghiệp phải nộp. Tổng thuế hiệu dụng có thể lên tới 27.5% đối với doanh nghiệp lớn.
Ví dụ: Nếu công ty có lợi nhuận ròng 1 tỷ KRW, sẽ chịu 20% thuế doanh nghiệp = 200 triệu KRW, cộng thêm 20 triệu KRW thuế địa phương.
2. Thuế giá trị gia tăng (VAT – 부가가치세)
- Thuế suất chuẩn: 10%
- Đối tượng áp dụng: Tất cả hàng hóa và dịch vụ cung cấp tại Hàn Quốc, trừ một số lĩnh vực được miễn (dịch vụ giáo dục, y tế, xuất khẩu…)
- Kê khai: Theo quý hoặc 6 tháng một lần tùy quy mô doanh nghiệp
- Doanh nghiệp phải đăng ký mã số VAT để hợp pháp hóa hóa đơn đầu vào – đầu ra.
3. Thuế khấu lưu (Withholding Tax – 원천징수세)
Doanh nghiệp Hàn Quốc có trách nhiệm khấu trừ thuế tại nguồn đối với một số loại chi trả:
- Lương nhân viên: Thuế thu nhập cá nhân theo biểu lũy tiến
- Trả cho freelancer, dịch giả, chuyên gia: Khấu lưu khoảng 3.3% (nội địa)
- Chi trả ra nước ngoài (dịch vụ kỹ thuật, bản quyền, hoa hồng…): Khấu lưu 10–15% nếu không áp dụng hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA)
Doanh nghiệp Việt Nam tại Hàn Quốc nên chuẩn bị chứng thư cư trú (Residence Certificate) từ cơ quan thuế Việt Nam để xin miễn giảm theo DTA Hàn–Việt.
4. Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài (Branch Profit Tax)
Áp dụng cho các chi nhánh (branch) của công ty nước ngoài, khi chuyển lợi nhuận về công ty mẹ:
- Thuế suất: 5%–15%, tùy theo nội dung và quốc gia công ty mẹ
- Không áp dụng với công ty con (subsidiary) có tư cách pháp nhân độc lập tại Hàn Quốc
5. Thuế tài sản và thuế bất động sản
Doanh nghiệp có văn phòng, nhà máy hoặc sở hữu tài sản cố định phải nộp:
- Thuế mua tài sản (취득세): Khoảng 4.6–5.6% giá trị tài sản khi giao dịch
- Thuế tài sản hằng năm (재산세): Dựa trên giá trị bất động sản và địa phương
Nếu doanh nghiệp thuê văn phòng, thuế tài sản sẽ do chủ bất động sản chịu, nhưng thường được cộng vào giá thuê.
6. Thuế tem (Stamp Tax – 인지세)
- Áp dụng cho các giao dịch tài chính, hợp đồng mua bán có giá trị cao
- Mức thuế dao động từ 20,000 KRW đến 350,000 KRW, tùy theo loại tài liệu và giá trị hợp đồng
Hệ thống thuế minh bạch và quản lý tài chính nghiêm ngặt mà các doanh nghiệp cần tuân thủ khi hoạt động tại Hàn Quốc.
7. Phí bảo hiểm xã hội và nghĩa vụ trích nộp (4대 보험)
Doanh nghiệp có nhân viên làm việc tại Hàn Quốc (người Hàn hay người nước ngoài có visa hợp lệ) phải đóng các khoản bảo hiểm bắt buộc, bao gồm:
Loại bảo hiểm |
Phần doanh nghiệp đóng |
Hưu trí quốc gia | 4.5% (tổng 9%) |
Bảo hiểm y tế quốc gia | 3.925% (tổng 7.85%) |
Bảo hiểm thất nghiệp | 1.05% – 1.65% |
Bảo hiểm tai nạn lao động | 0.6% – 3.4% |
Doanh nghiệp phải kê khai và nộp hàng tháng cùng với phần người lao động đóng góp.
8. Một số loại thuế và phí khác (theo ngành)
- Thuế môi trường, thuế tiêu thụ đặc biệt, hoặc thuế carbon: Áp dụng với các ngành sản xuất, năng lượng, hóa chất…
- Phí đăng ký kinh doanh, phí công nghiệp địa phương, tùy theo từng quận/huyện
9. Lưu ý đặc biệt cho doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt tại Hàn
- Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa Việt Nam và Hàn Quốc giúp giảm gánh nặng thuế khấu lưu, thuế lợi nhuận chuyển ra nước ngoài.
- Doanh nghiệp cần làm rõ cấu trúc hoạt động: chi nhánh (branch) hay công ty con (subsidiary) vì các nghĩa vụ thuế khác nhau đáng kể.
- Nên có kế toán viên hoặc đơn vị dịch vụ kê khai thuế chuyên trách (세무사) để đảm bảo tuân thủ đúng thời hạn và quy định.
Tóm tắt hệ thống thuế doanh nghiệp tại Hàn Quốc
Loại thuế/phí |
Mức thuế/chế độ áp dụng |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 10–25% + 10% thuế địa phương |
VAT (thuế GTGT) | 10% trên giá trị hàng hóa, dịch vụ |
Thuế khấu lưu | 3.3% – 15% tùy đối tượng và quốc tịch |
Thuế lợi nhuận chuyển ra nước ngoài | 5–15% nếu là chi nhánh |
Thuế tài sản & mua bất động sản | 4.6–5.6% khi giao dịch |
Phí bảo hiểm xã hội (4 loại) | Tổng chi phí doanh nghiệp ~9–10% lương nhân viên |
Thuế tem, phí đăng ký | Tùy hồ sơ hợp đồng, từ 20,000 KRW trở lên |
Kết luận
Hệ thống thuế tại Hàn Quốc tương đối minh bạch, nhưng yêu cầu doanh nghiệp phải chủ động, chính xác và tuân thủ đầy đủ. Với các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng hoạt động sang Hàn Quốc, việc hiểu rõ các nghĩa vụ thuế không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để tối ưu chi phí và hoạt động bền vững.
Người Viết: Ký giả Lam Thanh